Có 2 kết quả:
特許經營 tè xǔ jīng yíng ㄊㄜˋ ㄒㄩˇ ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ • 特许经营 tè xǔ jīng yíng ㄊㄜˋ ㄒㄩˇ ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ
tè xǔ jīng yíng ㄊㄜˋ ㄒㄩˇ ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) franchised operation
(2) franchising
(2) franchising
Bình luận 0
tè xǔ jīng yíng ㄊㄜˋ ㄒㄩˇ ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) franchised operation
(2) franchising
(2) franchising
Bình luận 0